|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm thụ
| (sinh vật học, sinh lý học, triết học) récepteur; réceptif | | | Cơ quan cảm thụ của tai trong | | organe récepteur de l'oreille interne | | | Khả năng cảm thụ của các cơ quan cảm giác | | capacité réceptive des organes sensitifs | | | tính cảm thụ | | | réceptivité |
|
|
|
|